Có 2 kết quả:
离心力 lí xīn lì ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ • 離心力 lí xīn lì ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
centrifugal force
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
centrifugal force
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0