Có 2 kết quả:

离心力 lí xīn lì ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ離心力 lí xīn lì ㄌㄧˊ ㄒㄧㄣ ㄌㄧˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

centrifugal force

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

centrifugal force

Bình luận 0